Có 4 kết quả:
从容 cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ • 从戎 cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ • 從容 cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ • 從戎 cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ [cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go easy
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to be in the army
(2) to be in the army
Bình luận 0
cóng róng ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ [cōng róng ㄘㄨㄥ ㄖㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go easy
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
(2) unhurried
(3) calm
(4) Taiwan pr. [cong1 rong2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlist
(2) to be in the army
(2) to be in the army
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0